GIÁ THÉP MIỀN NAM 2023
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP MIỀN NAM MỚI NHẤT
Theo yêu cầu của quý khách hàng, Công Ty TNHH TM DV VLXD Tiến Thịnh Phát , chúng tôi xin gửi tới quý khách bảng báo giá thép theo bảng liệt kê bên dưới. Nếu quý khách có theo yêu cầu nào, xin liên hệ tới chúng tôi để có thông tin mới nhất.
STT |
CHỦNG LOẠI |
ĐVT |
THÉP MIỀN NAM |
1 | Ø 6 | Kg | 17.600 |
2 | Ø 8 | Kg | 17.600 |
3 | Ø 10 | Cây dài 11,7m | 111.700 |
4 | Ø 12 | Cây dài 11,7m | 171.800 |
5 | Ø 14 | Cây dài 11,7m | 235.300 |
6 | Ø 16 | Cây dài 11,7m | 306.300 |
7 | Ø 18 | Cây dài 11,7m | 389.200 |
8 | Ø 20 | Cây dài 11,7m | 480.100 |
9 | Đinh + kẽm = 20.500đ/kg ….. Đai tai dê (15 x 15; 15 x 20 …..) = 20.00đ/kg | Đinh + kẽm = 20.500đ/kg ….. Đai tai dê (15 x 15; 15 x 20 …..) = 20.00đ/kg | Đinh + kẽm = 20.500đ/kg ….. Đai tai dê (15 x 15; 15 x 20 …..) = 20.00đ/kg |
– Giá trên đã bao gồm 10% VAT và giao đến tận công trình.
– Phương thức giao hàng: Giao hàng đến tận công trình.
– Phương thức thanh toán: Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển
khoản.
*Trên đây chỉ là giá tham khảo, thực tế giá thép đang thây đổi theo từng ngày. Khi có nhu cầu, Quý khách vui lòng liên hệ công ty để biết được giá chính xác, xin cám ơn.
Đơn giá trên đã bao gôm VAT 10%Thép cuộn giao qua cân, thép cây giao qua cách đếm cây.
Đã bao gồm chi phí vận chuyển ( Bao gôm vận chuyển và hạ hàng tại công trình)